| STT |
HỌ VÀ ĐỆM |
TÊN |
ĐỊA CHỈ |
CHI HỘI |
| 1 |
Mẫn Đức |
Tâm |
Trung tâm văn hóa tỉnh Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 2 |
Nguyễn Hồng |
Trạch |
Vọng Nguyệt, Tam Giang, Yên Phong, BN |
Âm nhạc |
| 3 |
Nguyễn Khắc |
Hân |
Đức Lân, Yên Phụ, Yên Phong, Bắc Ninh |
Mỹ thuật |
| 4 |
Nguyễn Xuân |
Tám |
Thông Đông, Đông Tiến,
Yên Phong, BN |
Mỹ thuật |
| 5 |
Nguyễn Công |
Hoan |
Ngô Nội, Trung Nghĩa, Yên Phong, BN |
Sân khấu |
| 6 |
Nguyễn Thị |
Hoan |
Ngô Nội, Trung Nghĩa, Yên Phong, BN |
Sân khấu |
| 7 |
Trúc |
Quỳnh |
Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh |
Sân khấu |
| 8 |
Nguyễn Văn |
Tính |
Phú Mẫn, Thị trấn Chờ, Yên Phong, BN |
Sân khấu |
| 9 |
Nguyễn Thị |
Đương |
Thôn Vọng Nguyệt, Tam Giang,Yên Phong, BN |
Thơ |
| 10 |
Nguyễn Tiến
(Danh dự) |
Khoát |
Yên Lãng, xã Yên Trung,
Yên Phong, Bắc Ninh |
Thơ |
| 11 |
Nguyễn Đức |
Quế |
Thân Thượng, Yên Trung, Yên Phong, BN |
Thơ |
| 12 |
Nguyễn Bích |
Thủy |
Trạm khuyến nông Huyện Yên Phong,
Yên Phong, BN |
Thơ |
| 13 |
Nguyễn Tiến |
Lộc |
Tòa nhà 29T2, Tầng 24, p.2401, Hoàng Đạo Thúy, Khu Nam Trần Duy Hưng, Hà Nội |
Văn xuôi |
| 14 |
Lương Thị |
Thìn |
Trường THPT Yên Phong số 1, Thị trấn Chờ, Yên Phong, BN |
Văn xuôi |
| 15 |
Lê Danh |
Khiêm |
Thôn Đông, Tam Giang, Yên Phong, BN |
VNDG |
| 16 |
Ngô Xuân |
Sửu |
Số 200 đường 295 Phố Mới,
Thị trấn Chờ, Yên Phong, BN |
VNDG |
| 17 |
Nghiêm Đình |
Thường |
Nghiêm Xá, Chờ, Yên Phong, BN |
VNDG |