| STT |
HỌ VÀ ĐỆM |
TÊN |
ĐỊA CHỈ |
CHI HỘI |
| 1 |
Nguyễn Kim |
Cương |
Nhà hát Dân ca quan họ Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 2 |
Nguyễn Tiến |
Cương |
Trường Trung cấp VHNT&DL Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 3 |
Đinh Bích |
Hồng |
Trường Trung cấp VHNT&DL Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 4 |
Hà Thị |
Huyền |
Trường Trung cấp VHNT&DL Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 5 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
Trường Trung cấp VHNT&DL Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 6 |
Lê Thị Ngọc |
Lương |
Trung tâm văn hóa tỉnh Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 7 |
Nguyễn Văn |
Nam |
Trung tâm văn hóa tỉnh Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 8 |
Dương Đức |
Nghiêm |
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 9 |
Trần Đức Nam |
Phương |
Trường Trung cấp VHNT&DL Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 10 |
Nguyễn Thị |
Quý |
Nhà hát Dân ca quan họ Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 11 |
Trần Ngọc |
Sơn |
Nhà hát Dân ca quan họ Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 12 |
Vũ Văn |
Thường |
Trung tâm văn hóa tỉnh Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 13 |
Hoàng Diệu |
Thúy |
Trường Trung cấp VHNT&DL Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 14 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
Nhà hát Dân ca quan họ Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 15 |
Nguyễn Sỹ |
Tuấn |
Trung tâm văn hóa tỉnh Bắc Ninh
(83 Nguyễn Du, Ninh Xá, TP Bắc Ninh) |
Âm nhạc |
| 16 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
Trung tâm văn hóa tỉnh Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 17 |
Trần Hùng |
Viện |
Trường CĐ Sư phạm Bắc Ninh |
Âm nhạc |
| 18 |
Lê Huy |
Chung |
Viện Quy hoạch kiến trúc Bắc Ninh,
116 Huyền Quang, Võ Cường, TPBN |
Kiến trúc |
| 19 |
Nguyễn Tuấn |
Dũng |
Số 298 Ngô Gia Tự, Tiền An, TPBN |
Kiến trúc |
| 20 |
Phạm Thế |
Giang |
Phòng Quy hoạch, Sở Xây dựng Bắc Ninh |
Kiến trúc |
| 21 |
Trịnh Văn |
Hải |
Phòng Quy hoạch, Sở Xây dựng Bắc Ninh |
Kiến trúc |
| 22 |
Vũ Văn |
Hải |
CT Cổ phần tư vấn ĐT&XD HAC, tầng 5 toà nhà Vĩnh Cát (Cột đồng hồ TP Bắc Ninh) |
Kiến trúc |
| 23 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
Sở Xây dựng Bắc Ninh |
Kiến trúc |
| 24 |
Lê Hải |
Sơn |
Viện Quy hoạch kiến trúc Bắc Ninh,
116 Huyền Quang, Võ Cường, TPBN |
Kiến trúc |
| 25 |
Nguyễn Xuân |
Thiêm |
Phòng Quản lý nhà và thị trường Bất động sản, Sở Xây dựng BN |
Kiến trúc |
| 26 |
Đỗ Xuân |
Thủy |
Viện Quy hoạch kiến trúc Bắc Ninh,
116 Huyền Quang, Võ Cường, TPBN |
Kiến trúc |
| 27 |
Đoàn Mạnh |
Tiến |
Công ty Kiến trúc xây dựng Á Đông tỉnh Bắc Ninh, Đường Huyền Quang, P.Võ Cường, TP BN |
Kiến trúc |
| 28 |
Ngô Văn |
Toán |
Viện quy hoạch, kiến trúc Bắc Ninh |
Kiến trúc |
| 29 |
Nguyễn Danh |
Tuyên |
Viện quy hoạch, kiến trúc Bắc Ninh |
Kiến trúc |
| 30 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Cụm 1, Khu máy nghiền Bồ Sơn, TPBN |
Mỹ thuật |
| 31 |
Nguyễn Hồng |
Kỳ |
Sở Văn hóa, TT & DL Bắc Ninh |
Mỹ thuật |
| 32 |
Trương Hồng |
Mỵ |
Trường CĐ Sư phạm Bắc Ninh |
Mỹ thuật |
| 33 |
Nguyễn Phúc |
Oanh |
Trường CĐ Sư phạm Bắc Ninh |
Mỹ thuật |
| 34 |
Nguyễn Thúy |
Quỳnh |
Đài PTTH tỉnh BN |
Mỹ thuật |
| 35 |
Nguyễn Bá |
Sơn |
Trường Trung cấp VHNT&DL Bắc Ninh |
Mỹ thuật |
| 36 |
Lê Thanh |
Huyền |
Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bắc Ninh |
Nhiếp ảnh |
| 37 |
Lê Tất |
Quỳnh |
Trung tâm văn hóa tỉnh Bắc Ninh |
Sân khấu |
| 38 |
Nguyễn Thị Vân |
Dung |
Nhà hát Dân ca quan họ Bắc Ninh |
Sân khấu |
| 39 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
Nhà hát Dân ca quan họ Bắc Ninh |
Sân khấu |
| 40 |
Nguyễn Ngọc |
Huynh |
Nhà hát Dân ca quan họ Bắc Ninh |
Sân khấu |
| 41 |
Nguyễn Hữu |
Huynh |
Trung tâm văn hóa tỉnh Bắc Ninh |
Sân khấu |
| 42 |
Lương Trung |
Kiên |
Nhà hát Dân ca quan họ Bắc Ninh |
Sân khấu |
| 43 |
Đào Thị |
Miền |
Trung tâm văn hóa tỉnh |
Sân khấu |
| 44 |
Trần Ngọc |
Phương |
Trung tâm văn hóa tỉnh |
Sân khấu |
| 45 |
Lê Thị |
Thanh |
Nhà hát Dân ca quan họ Bắc Ninh |
Sân khấu |
| 46 |
Nguyễn Đức |
Thuận |
Trung tâm văn hóa tỉnh Bắc Ninh |
Sân khấu |
| 47 |
Đỗ Minh |
Thùy |
Nhà hát Dân ca quan họ Bắc Ninh |
Sân khấu |
| 48 |
Hoàng Thị |
Tỉnh |
Trung tâm văn hóa tỉnh Bắc Ninh |
Sân khấu |
| 49 |
Nguyễn Văn |
Tú |
Trung tâm văn hóa tỉnh |
Sân khấu |
| 50 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
Nhà hát Dân ca quan họ Bắc Ninh |
Sân khấu |
| 51 |
Trần Thị Thu |
Hà |
Trường THPT Hàn Thuyên, TP Bắc Ninh |
Thơ |
| 52 |
Ngô Hồng |
Giang |
Hội VHNT tỉnh |
Văn xuôi |
| 53 |
Nguyễn Chí |
Hiếu |
Việt Hùng, Quế Võ, Bắc Ninh |
Văn xuôi |
| 54 |
Đào Đình |
Khoa |
Báo Bắc Ninh |
Văn xuôi |
| 55 |
Phan Thị |
Yến |
Hội VHNT tỉnh |
Văn xuôi |
| 56 |
Nguyễn Phạm |
Bằng |
Bảo tàng tỉnh Bắc Ninh |
VNDG |
| 57 |
Lê Thị |
Chung |
Trung tâm văn hóa tỉnh Bắc Ninh |
VNDG |
| 58 |
Đào Văn |
Hoàng |
Đài PTTH tỉnh BN |
VNDG |
| 59 |
Nguyễn Hữu |
Mạo |
Bảo tàng BN |
VNDG |
| 60 |
Nguyễn Thu |
Nga |
Hội VHNT tỉnh Bắc Ninh |
VNDG |
| 61 |
Phan Thị An |
Ngọc |
Bảo tàng tỉnh Bắc Ninh |
VNDG |
| 62 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Số 54 Lê Văn Thịnh, Suối Hoa, TPBN |
VNDG |
| 63 |
Đỗ Văn |
Phong |
Thanh Sơn, Vũ Ninh,
thành phố Bắc Ninh |
VNDG |
| 64 |
Đỗ Thị |
Thủy |
Phòng quản lý di sản văn hóa, Sở VHTT&DL BN |
VNDG |
| 65 |
Trần Thị |
Tích |
Sở Tư pháp Bắc Ninh |
VNDG |