STT |
HỌ VÀ ĐỆM |
TÊN |
NỮ |
NĂM
SINH |
ĐỊA CHỈ |
1 |
Nguyễn Văn |
An |
|
1984 |
Bảo tàng tỉnh BN |
2 |
Vũ Thế |
Bạch |
|
1953 |
Số 89 Nguyễn Huy Tưởng, Suối Hoa, TPBN |
3 |
Nguyễn Phạm |
Bằng |
|
1987 |
Bảo tàng tỉnh Bắc Ninh |
4 |
Nguyễn Khắc |
Bảo |
|
1947 |
Nhà 8, Trần Hưng Đạo, Đại Phúc, TPBN |
5 |
Lê Huy |
Cần |
|
1948 |
Số 2, ngõ 41, đường Trần Hưng Đạo, Tiền An,
Thành phố Bắc Ninh |
6 |
Nguyễn Đăng |
Chế |
|
1936 |
Đông Hồ, Song Hồ, Thuận Thành, BN |
7 |
Lê Thị |
Chung |
x |
1973 |
Trung tâm văn hóa tỉnh Bắc Ninh |
8 |
Phạm Huy |
Chương |
|
1955 |
129 Kinh Bắc, đường Kinh Bắc 5, YNa, TPBN |
9 |
Ng. Thị Thanh |
Hải |
x |
1974 |
155 A đường Trần Lựu, Khu 5, Thị Cầu – TPBN hoặc Phó Trưởng Ban Pháp Chế, Hội đồng Nhân dân Thành phố Bắc Ninh |
10 |
Nguyễn Công |
Hảo |
|
1960 |
Ngang Na, Hiên Vân, Tiên Du |
11 |
Nguyễn Hữu |
Hoa |
|
1958 |
Đông Hồ, Song Hồ, Thuận Thành, BN |
12 |
Đào Văn |
Hoàng |
|
1972 |
Đài PTTH tỉnh BN |
13 |
Nguyễn Văn |
Hội |
|
1955 |
Ban quản lý di tích tỉnh Bắc Ninh |
14 |
Bích |
Hùng |
|
1935 |
Xóm Ngòi, Mão Điền, Thuận Thành, BN |
15 |
Nguyễn Quang |
Khải |
|
1950 |
Ngõ 272, Bò Sơn, BN |
16 |
Đỗ Duy |
Khánh |
|
1943 |
Thư Đôi, Nguyệt Đức, Thuận Thành, BN |
17 |
Lê Danh |
Khiêm |
|
1951 |
Thôn Đông, Tam Giang, Yên Phong, BN |
18 |
Bạch |
Liên |
x |
1941 |
Số 14, khu 4, Vệ An, TPBN |
19 |
Nguyễn Hữu |
Mạo |
|
1975 |
Bảo tàng BN |
20 |
Ngô Văn
(Danh dự) |
Minh |
|
1940 |
Số 105 Nguyễn Huy Tưởng, Suối Hoa, TPBN |
21 |
Lê Viết |
Nga |
|
1956 |
Bảo tàng BN |
22 |
Nguyễn Thu |
Nga |
x |
1991 |
Hội VHNT tỉnh Bắc Ninh |
23 |
Dương Mạnh |
Nghĩa |
|
1947 |
Hồi Quan, Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh |
24 |
Phan Thị An |
Ngọc |
x |
1985 |
Bảo tàng tỉnh Bắc Ninh |
25 |
Nguyễn Duy |
Nhất |
|
1955 |
Đại Trung, Đại Đồng, Tiên Du, BN |
26 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
x |
1979 |
Số 54 Lê Văn Thịnh, Suối Hoa, TPBN
Hoặc Trường Cao Đẳng Sư phạm Bắc Ninh |
27 |
Đỗ Văn |
Phong |
|
1977 |
Thanh Sơn, Vũ Ninh,
thành phố Bắc Ninh |
28 |
Nguyễn Hữu |
Quả |
|
1963 |
Đông Khê, Song Hồ,
Thuận Thành, Bắc Ninh |
29 |
Nguyễn Đăng |
Tâm |
|
1972 |
Đông Khê, Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh |
30 |
Nguyễn Ngọc |
Thạch |
|
1942 |
Số 29 đường Bình Than, Đại Phúc, TP BN |
31 |
Nguyễn Nho |
Thuận |
|
1958 |
TT Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh (giám đốc TTVH Thể Thao, huyện TT, BN) |
32 |
Nghiêm Đình |
Thường |
|
1945 |
Nghiêm Xá, Chờ, Yên Phong, BN |
33 |
Đỗ Thị |
Thủy |
x |
1968 |
Phòng quản lý di sản văn hóa, Sở VHTT&DL BN |
34 |
Trần Thị |
Tích |
|
1978 |
Sở Tư pháp Bắc Ninh |
35 |
Phúc |
Toản |
|
1949 |
Dương Lôi, Tân Hồng, Từ Sơn, BN |
36 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
|
1948 |
Số 71 ngõ 26 đường Huyền Quang,
Đọ Xá, TPBN |