| STT |
HỌ VÀ ĐỆM |
TÊN |
NỮ |
NĂM
SINH |
ĐỊA CHỈ |
| 1 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
|
1978 |
Cụm 1, Khu máy nghiền Bồ Sơn, TPBN |
| 2 |
Đỗ Hữu |
Bảng |
|
1961 |
Số 9 ngõ 1 tổ 16 khu 4 Vệ An, TPBN |
| 3 |
Vũ Văn |
Bẩy |
|
1938 |
45 Dốc Suối Hoa, Suối Hoa, TPBN |
| 4 |
Vũ Hải |
Bình |
|
1959 |
37C khu 8 Thị Cầu, TPBN |
| 5 |
Nguyễn Minh |
Châu |
|
1953 |
50 Thiên Đức, Vệ An, TPBN |
| 6 |
Nguyễn Nghĩa |
Cương |
|
1973 |
Xóm Chợ, An Bình, Thuận Thành, BN |
| 7 |
Nguyễn Minh |
Đạt |
|
1943 |
52 Thiên Đức, Vệ An, TP Bắc Ninh |
| 8 |
Nguyễn Thế |
Đỉnh |
|
1954 |
Thanh Gia, Quảng Phú, Lương Tài, BN |
| 9 |
Đặng Mạnh |
Hà |
|
1978 |
Bảo tàng tỉnh Bắc Ninh |
| 10 |
Nguyễn Công |
Hà |
|
1966 |
Quảng cáo Hoàng Hà, TT Thứa, Lương Tài,
Bắc Ninh |
| 11 |
Nguyễn Khắc |
Hân |
|
1978 |
Đức Lân, Yên Phụ, Yên Phong, Bắc Ninh |
| 12 |
Nguyễn Bích |
Hiền |
x |
1975 |
52 Thiên Đức Vệ An, TP Bắc Ninh |
| 13 |
Lương Mỹ
(Danh dự) |
Hòa |
x |
1956 |
Gốm Đức Thịnh, Thôn Phấn Trung,
Phù Lãng, Quế Võ, BN |
| 14 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
|
1990 |
Số 7 xóm Đồng khu I, Thị Cầu, TPBN |
| 15 |
Lê Xuân |
Khánh |
|
1956 |
Số 01 đường Thành Sơn, Khu 1
Đáp Cầu, TP Bắc Ninh |
| 16 |
Hà Thị |
Khánh |
x |
1987 |
Thanh Lâm, An Thịnh, Lương Tài, BN |
| 17 |
Nguyễn Hồng |
Kỳ |
|
1968 |
Sở Văn hóa, TT & DL Bắc Ninh |
| 18 |
Nguyễn Văn |
Lai |
|
1981 |
Quỳnh Đôi, Kim Chân, TP Bắc Ninh |
| 19 |
Lưu Quang |
Lâm |
|
1956 |
Thanh Hà, An Thịnh, Lương Tài |
| 20 |
Nguyễn Đình |
Lan |
|
1952 |
Đào Viên, Nguyệt Đức, Thuận Thành, BN |
| 21 |
Trịnh |
Lễ |
x |
1962 |
Khu phố Trang Liệt, Trang Hạ, Từ Sơn, BN |
| 22 |
Vũ Bình |
Minh |
|
1985 |
37C khu 8 Thị Cầu, TP Bắc Ninh |
| 23 |
Vũ Văn |
Minh |
|
1965 |
152 Minh Khai, TX Từ Sơn, Bn |
| 24 |
Trương Hồng |
Mỵ |
x |
1979 |
Trường CĐ Sư phạm Bắc Ninh |
| 25 |
Nguyễn Minh |
Nam |
|
1978 |
50 Thiên Đức, Vệ An, TPBN |
| 26 |
Hà Minh |
Ngọc |
x |
1974 |
Trường THCS Chi Lăng, Quế Võ, BN |
| 27 |
Nguyễn Phúc |
Oanh |
x |
1971 |
Trường CĐ Sư phạm Bắc Ninh |
| 28 |
Nguyễn Hồng |
Quang |
|
1973 |
Số 7 xóm Đồng khu I, Thị Cầu, TPBN |
| 29 |
Vũ Phương |
Quang |
|
1982 |
Số 4, đường Âu Cơ, P. Kinh Bắc, TP Bắc Ninh |
| 30 |
Đặng Thanh |
Quang |
|
1976 |
Thôn Đỉnh, Phố Mới, Quế Võ, BN |
| 31 |
Hoàng Đạo |
Quý |
|
1983 |
52 Tổ 1, phường Kinh Bắc, TPBN |
| 32 |
Nguyễn Quốc |
Quyền |
|
1984 |
Trường THCS Vân Dương, TP BN (Thái Bảo, Nam Sơn, Tp BN) |
| 33 |
Nguyễn Xuân |
Quyền |
|
1980 |
Tiên Du |
| 34 |
Nguyễn Thúy |
Quỳnh |
x |
1981 |
Đài PTTH tỉnh BN |
| 35 |
Nguyễn Văn |
Sinh |
|
1953 |
42 Chợ Nhớn, Tiền An, TPBN |
| 36 |
Nguyễn Minh |
Sơn |
|
1971 |
52 Vệ An, TPBN |
| 37 |
Nguyễn Bá |
Sơn |
|
1978 |
Trường Trung cấp VHNT&DL Bắc Ninh |
| 38 |
Nguyễn Xuân |
Tám |
|
1979 |
Thông Đông, Đông Tiến,
Yên Phong, BN |
| 39 |
Lê |
Thanh |
|
1959 |
113 Vệ An, TPBN |
| 40 |
Vũ Trung |
Thành |
|
1958 |
Số 55 Nguyễn Quang Ca, Suối Hoa, TPBN |
| 41 |
Nguyễn Văn |
Thành |
|
1984 |
Thanh Lâm, An Thịnh,
Lương Tài, BN |
| 42 |
Nguyễn Văn |
Thêu |
|
1949 |
Số 41 Lê Quý Đôn, Suối Hoa, TPBN |
| 43 |
Lê Đăng |
Thịnh |
|
1954 |
Hoạ sĩ, thôn Đông, Tam Giang, Yên Phong |
| 44 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
|
1983 |
Gốm Đức Thịnh, Thôn Phấn Trung,
Phù Lãng, Quế Võ, BN |
| 45 |
Nguyễn Văn |
Thuật |
|
1979 |
Bằng An, Quế Võ, Bắc Ninh |
| 46 |
Nguyễn Trọng |
Thủy |
|
1976 |
Số 25 D ngõ 47 Phố Nam Dư,
Quận Hoàng Mai, HN |
| 47 |
Nguyễn Văn |
Trà |
|
1973 |
Trường TC VHNT và DL BN |
| 48 |
Nguyễn Văn |
Triền |
|
1950 |
Bằng An, Quế Võ, Bắc Ninh |
| 49 |
Trần Quang |
Trung |
|
1976 |
Khu phố I, Đồng Nguyên, Từ Sơn, BN |
| 50 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
|
1953 |
49 Văn Cao, Hồ Ngọc Lân 2, Kinh Bắc,TPBN |
| 51 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
x |
1961 |
Số 64 Đường Thiên Đức, Vệ An, TP Bắc Ninh |
| 52 |
Nguyễn Viết |
Vịnh |
|
1979 |
Trường THCS Tân Chi, Tiên Du, BN |
| 53 |
Nguyễn Đăng |
Vông |
|
1958 |
Hà Mãn, Thuận Thành, Bắc Ninh |
| 54 |
Vũ Hữu |
Vượng |
|
1948 |
358 Ngô Gia Tự, Tiền An, TPBN |