STT |
HỌ VÀ ĐỆM |
TÊN |
NỮ |
NĂM
SINH |
ĐỊA CHỈ |
1 |
Trịnh Quang |
An |
|
1950 |
27 Lê Phụng Hiểu, Niềm Xá, Kinh Bắc, TPBN |
2 |
Nguyễn Kim |
Anh |
|
1974 |
Cầu Đào, Nhân Thắng, Gia Bình, BN |
3 |
Lê Xuân |
Ánh |
|
1967 |
Liễn Hạ, Đại Xuân, Quế Võ, BN |
4 |
Phúc |
Bằng |
|
1958 |
SN 19, Nguyễn Giản Thanh, Suối Hoa, TP BN |
5 |
Vũ Quang |
Bình |
|
1955 |
172 khu 7 Thị Cầu, TPBN |
6 |
Nguyễn Trọng |
Bình |
|
1974 |
Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bắc Ninh |
7 |
Phùng |
Chí |
|
1969 |
Phố Và, Hạp Lĩnh, TPBN |
8 |
Đỗ |
Chính |
|
1956 |
659 Ngô Gia Tự, Ninh Xá, TPBN |
9 |
Nguyễn Kim |
Đài |
|
1982 |
Nội Phú, TT Gia Bình, Gia Bình, Bắc Ninh |
10 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
|
1983 |
Phú Dư, Quỳnh Phú, Gia Bình, Bắc Ninh |
11 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
|
1974 |
Studio Điệp Nhã, Thị trấn Hồ, Thuận Thành, BN |
12 |
Nguyễn Minh |
Đức |
|
1937 |
Khu đất mới, Xuân Ổ A Võ Cường,
TPBN (gần trường Tiểu học Võ Cường) |
13 |
Lý Việt |
Dũng |
|
1987 |
Cty THHH Lege Việt Nam, KCN Quế Võ,
Bắc Ninh |
14 |
Trần Thanh
(Miễn sinh hoạt) |
Hải |
|
1982 |
484 Ngô Gia Tự, Tiền An, TPBN |
15 |
Phùng Đức |
Hiệp |
|
1949 |
Cường Tráng, An Thịnh, Lương Tài, BN |
16 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
|
1977 |
Dốc Văn Mếu, Khu 10 Đại Phúc, TP. Bắc Ninh |
17 |
Trương |
Hòa |
|
1945 |
203 Nguyễn Gia Thiều, Tiền An, TPBN |
18 |
Nguyễn Quốc |
Hùng |
|
1957 |
377 Hòa Đình, Võ Cường, TPBN |
19 |
Lê Thanh |
Huyền |
x |
1978 |
Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Bắc Ninh |
20 |
Lê Xuân |
Kham |
|
1964 |
24 Khu Gia Binh, Ninh Xá, TP Bắc Ninh |
21 |
Trung |
Kiên |
|
1970 |
Số 7 xóm Đồng khu I, Thị Cầu, TPBN |
22 |
Quang |
Mâu |
|
1956 |
Tiền Trong, Khắc Niệm, TPBN |
23 |
Phạm Tuyết |
Non |
x |
1956 |
Cường Tráng - An Thịnh - Lương Tài |
24 |
Trần |
Phan |
|
1955 |
Phân hội VHNT Gia Bình, Trần Hưng Đạo, TT Gia Bình, Bắc Ninh |
25 |
Đỗ Mai |
Phương |
x |
1961 |
376 Hòa Đình, Võ Cường, TPBN |
26 |
Trần Quang |
Quý |
|
1983 |
29 Phố Nhà Chung, Tiền An, TPBN |
27 |
Nguyễn Minh |
Quý |
|
1987 |
Tiền Trong, Khắc Niệm, TPBN |
28 |
Ngọc |
Sơn |
|
1955 |
141 Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, TP BN |
29 |
Nguyễn Ngọc |
Tám |
|
1982 |
Khu 3 Đại Phúc, Tp Bắc Ninh |
30 |
Nguyễn Sơn |
Thủy |
|
1976 |
211, Khu II Thị Cầu, TPBN |
31 |
Bạch Minh |
Tuấn |
|
1965 |
Hiệu ảnh Bạch Minh Tuấn,
khu mới Đình Bảng, Từ Sơn, BN |
32 |
Trần Quốc |
Tuấn |
|
1963 |
Số 12 đường Võ Cường 1,
khu đô thị HUD TP.BN |
33 |
Vũ Phương |
Uyên |
x |
1995 |
172 Lý Thường Kiệt, khu 7, Thị Cầu, BN |