STT |
HỌ VÀ ĐỆM |
TÊN |
NỮ |
NĂM
SINH |
ĐỊA CHỈ |
1 |
Chu Phương |
Anh |
x |
1990 |
Trung tâm văn hóa tỉnh Bắc Ninh |
2 |
Nguyễn Thị |
Bích |
x |
1979 |
Thôn Giàng, TT Thứa,
Lương Tài, BN |
3 |
Nguyễn Thanh |
Cảnh |
|
1957 |
Số 29 ngõ Chợ Giầu, P. Đông Ngàn,
TX. Từ Sơn, Bắc Ninh |
4 |
Nguyễn Kim |
Cương |
|
1983 |
Nhà hát Dân ca quan họ Bắc Ninh |
5 |
Nguyễn Tiến |
Cương |
|
1962 |
Giám đốc CT tổ chức sự kiện, biểu diễn nghệ thuật số 03 Bùi Xuân Phái, Kinh Bắc, TP Bắc Ninh |
6 |
Vũ Viết |
Đắc |
|
1954 |
Số 10 Biệt thự Đại Hoàng Long, Suối Hoa,
TPBN |
7 |
Mẫn Bá |
Đạt |
|
1969 |
25 Nguyễn Tuân, Ninh Xá, TPBN (UBKT tỉnh) |
8 |
Viêm Xuân |
Doãn |
|
1946 |
Chu Mẫu, Vân Dương, TP Bắc Ninh |
9 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
x |
1964 |
317 Hàn Thuyên, Thanh An, Vũ Ninh, TPBN |
10 |
Nguyễn Hữu |
Hiếu |
|
1994 |
Khu Ga, TT Lim, Tiên Du, BN |
11 |
Đinh Bích |
Hồng |
x |
1970 |
Trường Trung cấp VHNT&DL Bắc Ninh |
12 |
Nguyễn Thúy |
Hường |
x |
1967 |
258 Hàn Thuyên, Vũ Ninh, TP Bắc Ninh |
13 |
Hà Thị |
Huyền |
x |
1975 |
Trường Trung cấp VHNT&DL Bắc Ninh |
14 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
|
1981 |
Trường Trung cấp VHNT&DL Bắc Ninh |
15 |
Lê Thị Ngọc |
Lương |
x |
1973 |
Trung tâm văn hóa tỉnh Bắc Ninh |
16 |
Phạm Đăng |
Mùi |
|
1954 |
01 Võ Thị Sáu, Đọ Xá, BN |
17 |
Dương Đức |
Nghiêm |
|
1986 |
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh |
18 |
Trương Ngọc |
Ninh |
|
1941 |
175 Nguyễn Trãi, Ninh Xá, TPBN |
19 |
Nguyễn Kim |
Oanh |
x |
1962 |
Số 77 Lê Quý Đôn, Suối Hoa, TPBN |
20 |
Nguyễn Thái |
Phong |
|
1963 |
Số 66 phố Nguyễn Tự Cường,
khu Y Na 1, phường Kinh Bắc |
21 |
Trần Đức Nam |
Phương |
|
1980 |
Trường Trung cấp VHNT&DL Bắc Ninh |
22 |
Đỗ Anh |
Quân |
|
1944 |
206/F4, ngõ 171, Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
23 |
Nguyễn Bá |
Quang |
|
1944 |
206/F4, ngõ 171, Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
24 |
Nguyễn Thị |
Quý |
x |
1983 |
Nhà hát Dân ca quan họ Bắc Ninh |
25 |
Trần Ngọc |
Sơn |
|
1963 |
Nhà hát Dân ca quan họ Bắc Ninh |
26 |
Mẫn Đức |
Tâm |
|
1957 |
Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh |
27 |
Nguyễn Đăng
(Danh dự) |
Thăng |
|
1952 |
Xóm Công, Mão Điền, Thuận Thành, BN/
145- đường 28, phường 6, Gò Vấp, TP HCM |
28 |
Nguyễn Mạnh |
Thắng |
|
1954 |
Khu Đình Giã, thị trấn Cao Thượng, Tân Yên,
Bắc Giang |
29 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
|
1953 |
Thôn Lựa, xã Việt Hùng, Quế Võ, Bắc Ninh |
30 |
Nguyễn Chiêu |
Thanh |
|
1957 |
Khu Xuân Ổ A, Võ Cường, TPBN (Chiêu Nghênh) |
31 |
Nguyễn Văn |
Thạnh |
|
1971 |
Khu Tiên Xá, phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh |
32 |
Hoàng Diệu |
Thúy |
x |
1975 |
Trường Trung cấp VHNT&DL Bắc Ninh |
33 |
Ngô Quốc |
Tính |
|
1943 |
Vĩnh Phú, Phật Tích, Tiên Du, Bắc Ninh |
34 |
Nguyễn Trọng |
Tĩnh |
|
1952 |
134 Hồ Ngọc Lân, Kinh Bắc, TPBN |
35 |
Nguyễn Hồng |
Trạch |
|
1944 |
Vọng Nguyệt, Tam Giang, Yên Phong, BN |
36 |
Phi |
Trình |
|
1938 |
Xóm Đồng, khu I Thị Cầu, TPBN |
37 |
Nguyễn |
Trung |
|
1952 |
47 Nguyễn Chiêu Huấn, Tiền An, TPBN |
38 |
Vương Hữu |
Truyền |
|
1955 |
Số 82 Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, TPBN |
39 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
|
1978 |
Nhà hát Dân ca quan họ Bắc Ninh |
40 |
Nguyễn Sỹ |
Tuấn |
|
1983 |
Trung tâm văn hóa tỉnh Bắc Ninh
(83 Nguyễn Du, Ninh Xá, TP Bắc Ninh) |
41 |
Đào Anh |
Tuấn |
|
1983 |
Nhà hát Dân ca quan họ Bắc Ninh |
42 |
Đào Thị |
Tuyết |
x |
1956 |
111 Thiên Đức, Vệ An, TPBN |
43 |
Trần Hùng |
Viện |
|
1984 |
Trường CĐ Sư phạm Bắc Ninh |